THÊM VÀO DANH SÁCH YÊU THÍCH

PREMIER CARE
Màn hình chơi game OLED UltraGear™ UHD 4K 48” - 48GQ900-B
component-previousPrice-prefix
29.490.000

Các tính năng chính

Tham khảo giá tại các đại lý

Số lượng có hạn

Số lượng còn lại 0
  • Giá sản phẩm
    (48GQ900-B)
    29.490.000
    Ưu đãi VIP
    (48GQ900-B)
    Giá thành viên LG
Tổng cộng
29.490.000₫

component-OBScountrySelectDesc

Tham khảo giá tại các đại lý

Số lượng có hạn

Số lượng còn lại 0
  • Giá sản phẩm
    (48GQ900-B)
    29.490.000
    Ưu đãi VIP
    (48GQ900-B)
    Giá thành viên LG
Tổng cộng
29.490.000₫
Màn hình chơi game OLED UltraGear™ UHD 4K 48” - 48GQ900-B
29.490.000

Hiển thị. Màn hình OLED UHD 4K
Chống lóa mắt và phản xạ thấp
Tỷ lệ tương phản 1,5M:1 & HDR10

Tốc độ 0,1ms (GtG)
120Hz (O/C 138Hz)
4K@120Hz từ HDMI 2.1

Công nghệ Tương thích NVIDIA® G-SYNC®
AMD FreeSync™ Premium

*Hình ảnh được mô phỏng để có thể hiểu tính năng rõ hơn. Hình ảnh này có thể khác với sử dụng thực tế.
OLED UHD 4K 48"

Mở rộng tầm nhìn trò chơi của bạn

Nhờ màn hình OLED UHD 4K đại diện cho độ rõ nét vượt trội và hình ảnh chân thực với HDR10 mang lại độ tương phản sống động, màn hình LG UltraGear™ có thể giúp người chơi game đắm chìm vào trò chơi và cảm thấy như thể họ đang ở trung tâm của trò chơi với màn hình lớn 48 inch.
Mở rộng tầm nhìn trò chơi của bạn. Mở rộng tầm nhìn trò chơi của bạn.
*Hình ảnh được mô phỏng để có thể hiểu tính năng rõ hơn. Hình ảnh này có thể khác với sử dụng thực tế.
*Hình ảnh được mô phỏng để có thể hiểu tính năng rõ hơn. Hình ảnh này có thể khác với sử dụng thực tế.
  • Tỷ lệ tương phản LED. Tỷ lệ tương phản LED.

    LED

  • Tỷ lệ tương phản OLED. Tỷ lệ tương phản OLED.

    OLED

OLED Tỷ lệ tương phản 1,5M:1

Với tỷ lệ tương phản cao 1.500.000:1, người chơi game có thể trải nghiệm hầu hết tất cả các màu sắc và hình ảnh của trò chơi một cách chính xác theo đúng dự định của người sáng tạo.
*Hình ảnh được mô phỏng để có thể hiểu tính năng rõ hơn. Hình ảnh này có thể khác với sử dụng thực tế.
*Hình ảnh được mô phỏng để có thể hiểu tính năng rõ hơn. Hình ảnh này có thể khác với sử dụng thực tế.
*Mẫu sản phẩm này sử dụng tấm nền không bị rung hình đã được UL xác minh.
Thời gian phản hồi 0,1ms (GtG)

Tốc độ vượt trội, đắm mình trong trò chơi

Với thời gian phản hồi 0,1ms (GtG), giảm hiện tượng bóng mờ ngược và giúp các vật thể được hiển thị rõ ràng, cho phép bạn thưởng thức trò chơi với chuyển động mượt mà hơn và chuyển động hình ảnh siêu thực.
Giảm độ mờ và bóng mờ trong trò chơi với 0,1ms. Giảm độ mờ và bóng mờ trong trò chơi với 0,1ms.
*Hình ảnh được mô phỏng để có thể hiểu tính năng rõ hơn. Hình ảnh này có thể khác với sử dụng thực tế.
*Hình ảnh được mô phỏng để có thể hiểu tính năng rõ hơn. Hình ảnh này có thể khác với sử dụng thực tế.
4K@120Hz từ HDMI 2.1

Chơi game toàn phần nhưng cũng thật dễ dàng

LG 48GQ900 có khả năng đạt tốc độ làm mới lên đến 120Hz (O/C 138Hz) từ HDMI 2.1. Điều này có nghĩa là người chơi game hoàn toàn có thể tận hưởng độ phân giải UHD 4K và tốc độ lên đến 120Hz (O/C 138Hz) thật thuận tiện với DisplayPort hoặc HDMI.

Chơi game ở độ phân giải UHD 4K và tốc độ làm mới lên đến 120Hz (O/C 138Hz). Chơi game ở độ phân giải UHD 4K và tốc độ làm mới lên đến 120Hz (O/C 138Hz).
*Màn hình hỗ trợ Tốc độ làm mới thay đổi (VRR) lên đến 120Hz (O/C 138Hz). Cần có thẻ đồ họa hỗ trợ HDMI 2.1 và cáp HDMI 2.1 (đi kèm trong gói sản phẩm) để hoạt động bình thường.
*Thẻ đồ họa được bán riêng.

Công nghệ tập trung vào chơi game mượt mà

Công nghệ tập trung vào chơi game mượt mà. Công nghệ tập trung vào chơi game mượt mà.

  • Tương thích NVIDIA® G-SYNC®

    48GQ900 là màn hình Tương thích G-SYNC® đã được NVIDIA thử nghiệm và xác nhận chính thức, có thể mang đến cho bạn trải nghiệm chơi game không bị trộn hình, không bị giật hình.


  • AMD FreeSync™ Premium

    Với công nghệ FreeSync™ Premium, người chơi game có thể trải nghiệm chuyển động liền mạch, trôi chảy trong những trò chơi có độ phân giải cao và tốc độ nhanh. Công nghệ này hầu như loại bỏ được hiện tượng trộn hình và giật hình.

*Hình ảnh được mô phỏng để có thể hiểu tính năng rõ hơn. Hình ảnh này có thể khác với sử dụng thực tế.

Thiết kế tập trung vào người chơi game

Nhờ chân đỡ bên cạnh và thiết kế siêu mỏng, màn hình tạo ra một môi trường chơi game tối ưu bằng việc mang đến khả năng tận dụng không gian và hiển thị an toàn dễ dàng ở mọi nơi bạn muốn chơi như phòng khách, phòng chơi game hoặc các không gian khác.
Thiết kế tập trung vào người chơi game. Thiết kế tập trung vào người chơi game.
*Tai nghe được bán riêng.
*Để tải xuống Điều khiển Trên màn hình mới nhất, vui lòng truy cập LG.COM.
*Hình ảnh được mô phỏng để có thể hiểu tính năng rõ hơn. Hình ảnh này có thể khác với sử dụng thực tế.
  • Đồng bộ hành động năng động giúp người chơi game nắm bắt những khoảnh khắc quan trọng theo thời gian thực.

    Đồng bộ hành động năng động

    Với Đồng bộ hành động năng động, người chơi game có thể nắm bắt những khoảnh khắc quan trọng theo thời gian thực, giảm độ trễ đầu vào và phản hồi nhanh chóng với đối thủ của họ.

  • Người chơi game tránh được những tay súng bắn tỉa ẩn nấp ở những nơi tối nhất và nhanh chóng thoát khỏi những tình huống khi bom flash phát nổ.

    Cân bằng tối

    Trình ổn định màu đen giúp người chơi game tránh được những tay súng bắn tỉa ẩn nấp ở những nơi tối nhất và nhanh chóng thoát khỏi những tình huống khi bom flash phát nổ.

  • Điểm mục tiêu cố định ở chính giữa để tăng cường độ chính xác khi bắn.

    Điểm ngắm

    Điểm mục tiêu cố định ở chính giữa để tăng cường độ chính xác khi bắn.

  • Hiển thị Bộ đếm FPS ở góc màn hình.

    Bộ đếm FPS

    Không cần cài đặt một phần mềm riêng, bạn có thể thấy Số khung hình mỗi giây (FPS) trong các trò chơi bằng cách hiển thị thông tin này ở góc màn hình.

*Hình ảnh được mô phỏng để có thể hiểu tính năng rõ hơn. Hình ảnh này có thể khác với sử dụng thực tế.
*Tính năng Điểm ngắm không khả dụng khi Bộ đếm FPS được kích hoạt.
*Bộ đếm FPS có thể hiển thị giá trị cao hơn tốc độ làm mới tối đa của màn hình.
*Hình ảnh được mô phỏng để có thể hiểu tính năng rõ hơn. Hình ảnh này có thể khác với sử dụng thực tế.
*Phần mềm và Cảm biến hiệu chỉnh KHÔNG đi cùng gói sản phẩm. Để tải xuống phần mềm LG Calibration Studio mới nhất, vui lòng truy cập LG.COM.
Thông tin
  • Tên sản phẩm
    UltraGear
    Năm
    Y22
MÀN HÌNH
  • Kích thước (Inch)
    47,53
    Kích thước (cm)
    120,7193 cm
  • Độ phân giải
    3840 x 2160
    Kiểu tấm nền
    OLED
  • Tỷ lệ màn hình
    16:9
    Kích thước điểm ảnh
    0,274 x 0,274 mm
  • Độ sáng (Tối thiểu)
    264 cd/m² (@SDR 25% APL)
    Độ sáng (Thông thường)
    330 cd/m² (@SDR 25% APL)
  • Gam màu (Tối thiểu)
    Không áp dụng
    Gam màu (Thông thường)
    DCI-P3 99% (CIE1976)
  • Độ sâu màu (Số màu)
    1,07 tỷ
    Tỷ lệ tương phản (Tối thiểu)
    1,200,000:1 @25% APL
  • Tỷ lệ tương phản (Thông thường)
    1500000:1
    Thời gian phản hồi
    0,1ms (GtG)
  • Tốc độ làm mới (Tối đa) (Hz)
    138 (O/C)
    Góc xem (CR≥10)
    178º(Phải/Trái), 178º(Trên/Dưới)
  • Độ cong
    KHÔNG
Đặc điểm
  • HDR 10
    Dolby Vision™
    KHÔNG
  • VESA DisplayHDR™
    KHÔNG
    Hiệu ứng HDR
  • Công nghệ Mini-LED
    KHÔNG
    Công nghệ Nano IPS™
    KHÔNG
  • Rộng thực sự nâng cao
    KHÔNG
    Hiệu chỉnh màu tại nhà máy
  • Hiệu chỉnh phần cứng
    Hiệu chỉnh phần cứng sẵn sàng
    Độ sáng tự động
    KHÔNG
  • Chống rung hình
    KHÔNG
    Chế độ đọc sách
  • Chế độ cho Người nhận biết màu sắc yếu
    KHÔNG
    Super Resolution+
    KHÔNG
  • Công nghệ Giảm mờ của chuyển động
    KHÔNG
    NVIDIA G-Sync™
    Tương thích G-SYNC
  • AMD FreeSync™
    FreeSync Premium
    VRR
  • Trình ổn định màu đen
    Trình ổn định màu đen
    Đồng bộ hóa hành động năng động
  • Điểm ngắm
    Bộ đếm FPS
  • Ép xung
    Phím do người dùng định nghĩa
  • Chuyển đầu vào tự động
    KHÔNG
    Chiếu sáng LED RGB
    Chiếu sáng hình lục giác
  • PBP
    KHÔNG
    PIP
    KHÔNG
  • Tiết kiệm năng lượng thông minh
    Camera
    KHÔNG
  • Micrô
    KHÔNG
    Các tính năng khác
    Chiếu sáng hình lục giác, VESA DSC Tech. DTS HP:X (4-pole H/P Out)
ỨNG DỤNG PHẦN MỀM
  • LG Calibration Studio (True Color Pro)
    Bộ điều khiển kép
    KHÔNG
  • Điều khiển trên màn hình (Trình quản lý màn hình LG)

    Trung tâm điều khiển LG UltraGear™
    KHÔNG
  • LG UltraGear™ Studio
    KHÔNG
KẾT NỐI
  • D-Sub
    KHÔNG
    D-Sub (Độ phân giải tối đa theo đơn vị Hz)
    Không áp dụng
  • DVI-D
    KHÔNG
    DVI (Độ phân giải tối đa theo đơn vị Hz)
    Không áp dụng
  • HDMI
    CÓ (3ea)
    DisplayPort
    CÓ (1ea)
  • Phiên bản DP
    1,4
    Thunderbolt
    KHÔNG
  • Thunderbolt (Độ phân giải tối đa theo đơn vị Hz)
    Không áp dụng
    Thunderbolt (Truyền dữ liệu)
    KHÔNG
  • Thunderbolt (Cấp nguồn)
    Không áp dụng
    USB-C
    KHÔNG
  • USB-C (Độ phân giải tối đa theo đơn vị Hz)
    Không áp dụng
    USB-C (Truyền dữ liệu)
    KHÔNG
  • USB-C (Cấp nguồn)
    Không áp dụng
    Chuỗi nối tiếp
    KHÔNG
  • Cổng USB chiều lên
    CÓ (1ea/ver3.0)
    Cổng USB chiều xuống
    CÓ (2ea/ver3.0)
  • KVM tích hợp
    KHÔNG
    LAN (RJ-45)
    KHÔNG
  • SPDIF out (Optical Digital Audio Out)
    Audio In
    KHÔNG
  • Mic In
    KHÔNG
    Headphone out
    4 cực (Âm thanh + Micrô)
  • Line out
    KHÔNG
ÂM THANH
  • Loa
    20W x 2
    Kết nối bluetooth
    KHÔNG
  • DTS HP:X
    Maxx Audio
    KHÔNG
  • Âm bass phong phú
    KHÔNG
NGUỒN
  • Loại
    Nguồn tích hợp
    Đầu vào AC
    100~240V (50/60Hz)
  • Công suất tiêu thụ (Thông thường)
    175W
    Công suất tiêu thụ (Tối đa)
    253W
  • Công suất tiêu thụ (Energy Star)
    Không áp dụng
    Công suất tiêu thụ (Chế độ ngủ)
    Dưới 0,3W
  • Công suất tiêu thụ (DC tắt)
    Dưới 0,3W
ĐẶC ĐIỂM CƠ HỌC
  • Điều chỉnh vị trí màn hình
    KHÔNG
    Có thể treo lên tường
    300 x 200 mm
KÍCH THƯỚC/TRỌNG LƯỢNG
  • Kích thước khi có chân đỡ (Rộng x Cao x Dày)
    1070,6 x 659,7 x 184,8mm
    Kích thước không có chân đỡ (Rộng x Cao x Dày)
    1070,6 x 623,9 x 46,6mm
  • Kích thước khi vận chuyển (Rộng x Cao x Dày)
    1285 x 771 x 173mm
    Trọng lượng khi có chân đỡ
    16.8kg
  • Trọng lượng không có chân đỡ
    15.5kg
    Trọng lượng khi vận chuyển
    19.3kg
PHỤ KIỆN
  • D-Sub
    KHÔNG
    DVI-D
    KHÔNG
  • HDMI

    Cổng màn hình

  • Thunderbolt
    KHÔNG
    USB Type C
    KHÔNG
  • USB A sang B

    Điều khiển từ xa
  • Khác (Phụ kiện)
    Cửa sau (Tím xám), Nắp cáp (Tím xám), Vít (Đen, M4 X L20), Pin (AAA x 2EA)
Khách hàng đang nghĩ gì

Tìm kiếm trực tuyến

Không có dữ liệu

So sánh

0