THÊM VÀO DANH SÁCH YÊU THÍCH

Màn hình máy tính LG UltraWide™ 34'' IPS Full HD AMD FreeSync™ VESA DisplayHDR™ 400 sRGB 99% USB Type-C™ 34WP65G-B
component-previousPrice-prefix
8.890.000

Các tính năng chính

Tham khảo giá tại các đại lý

Số lượng có hạn

Số lượng còn lại 0
  • Giá sản phẩm
    (34WP65G-B)
    8.890.000
    Ưu đãi VIP
    (34WP65G-B)
    Giá thành viên LG
Tổng cộng
8.890.000₫

component-OBScountrySelectDesc

Tham khảo giá tại các đại lý

Số lượng có hạn

Số lượng còn lại 0
  • Giá sản phẩm
    (34WP65G-B)
    8.890.000
    Ưu đãi VIP
    (34WP65G-B)
    Giá thành viên LG
Tổng cộng
8.890.000₫
Màn hình máy tính LG UltraWide™ 34" IPS Full HD AMD FreeSync™ VESA DisplayHDR™ 400 sRGB 99% USB Type-C™ 34WP65G-B
8.890.000

Kích thước màn hình UltraWide™ Full HD (2560x1080)

HDR VESA DisplayHDR™ 400

Màu sắc sRGB 99%

KẾT NỐI USB Type-C™ (DisplayPort Chế độ mới)

Màn hình 34" UltraWide™ Full HD

Nhiều không gian hơn cho công việc đa nhiệm

UltraWide™ Độ phân giải Full HD (2560x1080) với kích thước màn rộng hơn 33% so với màn hình độ phân giải FHD (1920x1080), cho tỷ lệ màn 21:9.
Màn hình 21:9 Full HD có kích thước màn hơn 33% so với màn Full HD 16:9 tiêu chuẩn (1920x1080). Màn hình 21:9 Full HD có kích thước màn hơn 33% so với màn Full HD 16:9 tiêu chuẩn (1920x1080).

Tỷ lệ màn hình màn có tỷ lệ 21:9 UltraWide™ 21:9 Full HD

Thiết kế thiết kế viền mỏng Viền mỏng

  • Màn hình 21:9 UltraWide có diện tích màn ảnh rộng hơn so với màn hình 16:9 đang hiển thị một cuộc họp trực tuyến đang diễn ra.

    Nâng Tầm Thiết Bị cho Phòng Làm Việc Tại Nhà

    Với màn hình rộng, bạn có thể xem nội dung tài liệu rõ hơn và nhìn thấy nhiều người tham dự hơn trong các cuộc họp trực tuyến.

  • Màn hình 21:9 UltraWide có diện tích màn ảnh rộng hơn so với màn hình 16:9 đang hiển thị một lớp học trực tuyến đang diễn ra.

    Lớp Học Trực Tuyến với Trường Quan Sát Rộng

    Dễ dàng quản lý sách giáo trình, bài giảng, các cuộc trao đổi và tìm kiếm chỉ trong một màn hình, vì thế mà bạn sẽ yêu thích những buổi học trực tuyến trên màn ảnh rộng.

  • Đủ không gian để hiển thị bảng dữ liệu và trang trình chiếu cạnh nhau trên màn hình 21: 9 UltraWide so với màn hình 16: 9

    Xem Nhiều Nội Dung Xếp Cạnh Nhau

    Cho phép bạn liếc nhìn các bảng dữ liệu và trình chiếu trên cùng một màn hình mà không phải nhấn Alt-tab liên tục khi làm báo cáo.

VESA DisplayHDR™ 400

HDR rõ ràng và tươi sáng

Màn hình này hỗ trợ VESA DisplayHDR™ 400 với độ sáng và độ tương phản rộng, tạo nên hình ảnh chân thực cho những game HDR, phim và ảnh mới nhất.
  • Hình ảnh SDR Hình ảnh SDR

    SDR

  • Hình ảnh HDR Hình ảnh HDR

    HDR

*Hình ảnh được mô phỏng để có thể hiểu tính năng rõ hơn. Hình ảnh này có thể khác với sử dụng thực tế.
*Hình ảnh được mô phỏng để có thể hiểu tính năng rõ hơn. Hình ảnh này có thể khác với sử dụng thực tế.
*Hình ảnh được mô phỏng để có thể hiểu tính năng rõ hơn. Hình ảnh này có thể khác với sử dụng thực tế.
*Chế độ Giảm mờ Chuyển động 1ms làm giảm độ sáng và khi đang bật chế độ này thì không thể sử dụng các tính năng sau: AMD FreeSync™/DAS (Dynamic Action Sync)/Flicker Safe (Chống rung hình)
*Có thể xảy ra hiện tượng rung hình trong khi chế độ 1ms MBR đang hoạt động.
*Hình ảnh được mô phỏng để có thể hiểu tính năng rõ hơn. Hình ảnh này có thể khác với sử dụng thực tế.
*So sánh Chế độ 'TẮT' (hình ảnh bên trái) và AMD FreeSync™.
  • chế độ thông thường chế độ thông thường

    Thông thường

  • Chế độ Đồng bộ hóa hành động động Chế độ Đồng bộ hóa hành động động

    DAS

Phản ứng nhanh hơn đối thủ của bạn

Giảm độ trễ đầu vào với Dynamic Action Sync giúp game thủ nắm bắt mọi khoảnh khắc trong thời gian thực.
  • chế độ thông thường chế độ thông thường

    TẮT

  • Chế độ Kích hoạt cân bằng tối Chế độ Kích hoạt cân bằng tối

    BẬT

Tấn công trước trong bóng tối

Black Stabilizer (Trình ổn định màu đen) giúp game thủ có thể tránh các tay súng bắn tỉa trốn ở những nơi tối nhất và nhanh chóng thoát khỏi tình huống khi ánh chớp bùng nổ.
  • chế độ thông thường chế độ thông thường

    TẮT

  • Chế độ Kích hoạt hồng tâm ngắm Chế độ Kích hoạt hồng tâm ngắm

    BẬT

Ngắm bắn tốt hơn

Hồng tâm cố định ở trung tâm để nâng cao độ chính xác khi bắn.
*Các hình ảnh được mô phỏng để có thể hiểu tính năng rõ hơn. Hình ảnh này có thể khác với sử dụng thực tế.
USB Type-C™ (DisplayPort Chế độ mới)

Kết nối dễ dàng

LG 34WP65G có cổng USB Type-C™ hỗ trợ Chế độ DisplayPort Alt. Chỉ cần sử dụng một cáp USB Type-C, toàn bộ tín hiệu hình ảnh DisplayPort có thể được truyền sang màn hình bên ngoài mà không cần cáp màn hình chuyên dụng hoặc bộ chuyển đổi nào.
Kết nối dễ dàng với USB Type-C™ Kết nối dễ dàng với USB Type-C™
*Cổng USB Type-C trên màn hình này tương thích với USB Type-C (DisplayPort Chế độ mới) trên máy tính xách tay và thiết bị thông minh hỗ trợ không hỗ trợ cung cấp nguồn.
*Hình ảnh được mô phỏng để có thể hiểu tính năng rõ hơn. Hình ảnh này có thể khác với sử dụng thực tế.
*Hình ảnh được mô phỏng để có thể hiểu tính năng rõ hơn. Hình ảnh này có thể khác với sử dụng thực tế.
*Số liệu được tính toán theo ước tính từ thử nghiệm nội bộ của LG với mẫu sản phẩm 34WP65G vào tháng 11 năm 2020. Số liệu có thể thay đổi tùy theo điều kiện sử dụng thực tế.
Thiết kế thuận tiện

Dễ Dàng Thoải Mái

Chân đế lắp vào khớp nhanh One-Click cho phép lắp đặt dễ dàng mà không cần sử dụng bất kỳ dụng cụ nào khác, và điều chỉnh linh hoạt chiều cao và độ nghiêng của màn hình lớn nhằm đạt tới vị trí tối ưu với bạn.
Thiết kế công thái học với Chân đế khớp nối nhanh, điều chỉnh độ cao và độ nghiêng. Thiết kế công thái học với Chân đế khớp nối nhanh, điều chỉnh độ cao và độ nghiêng.

chân đế khớp nối nhanh giúp lắp đặt thuận tiện Chân đế khớp nối nhanh Lắp đặt dễ dàng

chân đế có thể điều chỉnh độ cao trong phạm vi từ 0m đến 110mm Độ cao 0~110mm

chân đế có thể điều chỉnh độ nghiêng trong phạm vi từ 5 độ đến 15 độ Nghiêng 5~15°

MÀN HÌNH
  • Độ phân giải
    FHD
    Tấm nền / Công nghệ
    IPS
  • Kích thước màn hình
    34 inch
    Kích thước (cm)
    86.6 cm
  • Tần số quét
    75Hz
    Thời gian phản hồi
    1ms MBR
  • Gam màu (color gamut)
    sRGB 99% (CIE1931)
    Tỷ lệ màn ảnh
    21:9
  • Kết nối (Đầu vào / đầu ra)
    HDMI, DisplayPort, USB-C
    Tính năng nổi trội
    Cong, HDR 10, VESA DisplayHDR™, Cân chỉnh màu sắc, Chăm sóc mắt, Motion Blur Reduction Tech., AMD FreeSync™, Gaming mode, Tiết kiệm điện thông minh, Dual Controller
  • Kiểu tấm nền
    IPS
    Kích thước điểm ảnh
    0.312 x 0.310 mm
  • Độ sáng (Tối thiểu)
    320 cd/m²
    Độ sáng (Điển hình)
    400 cd/m²
  • Gam màu (Tối thiểu)
    sRGB 90% (CIE1931)
    Gam màu (Điển hình)
    sRGB 99% (CIE1931)
  • Độ sâu màu (Số màu)
    16.7M
    Tỷ lệ tương phản (Tối thiểu)
    700:1
  • Tỷ lệ tương phản (Điển hình)
    1000:1
    Góc xem (CR≥10)
    178º(R/L), 178º(U/D)
  • Xử lý bề mặt
    Chống lóa
TÍNH NĂNG
  • HDR 10
    VESA DisplayHDR™
    DisplayHDR™ 400
  • Hiệu ứng HDR
    Màu hiệu chỉnh
  • Hiệu chuẩn màu
    Chống nháy
  • Chế độ đọc sách
    Màu sắc yếu
  • Super Resolution+
    Công nghệ giảm mờ chuyển động.
    MBR
  • AMD FreeSync™
    Cân bằng tối
  • Đồng bộ hành động kép
    Crosshair
  • Công tắc nhập tự động
    Tiết kiệm năng lượng thông minh
ỨNG DỤNG SW
  • Bộ điều khiển kép
    Điều khiển trên màn hình (Trình quản lý màn hình LG)
KẾT NỐI
  • HDMI™
    Có (1ea)
    HDMI (Độ phân giải Tối đa tại Hz)
    2560 x 1080 at 75 Hz
  • DisplayPort
    Có (1ea)
    Phiên bản DP
    1.4
  • DP (Độ phân giải Tối đa tại Hz)
    2560 x 1080 at 75Hz
    USB-C
    Có (1ea)
  • USB-C (Tối đa Độ phân giải ở Hz)
    2560 x 1080 at 75Hz
    USB-C (Chế độ thay thế DP)
  • Tai nghe ra
NGUỒN
  • Loại
    External Power(Adapter)
    Ngõ vào AC
    AC 100 - 240V 50/60 Hz
  • Mức tiêu thụ điện (Điển hình)
    30W
    Mức tiêu thụ điện (Tối đa)
    40W
  • Mức tiêu thụ điện (Chế độ ngủ)
    Less than 0.5W
    Mức tiêu thụ điện (DC tắt)
    Less than 0.3W
ĐẶC ĐIỂM CƠ HỌC
  • Điều chỉnh vị trí màn hình
    Nghiêng
    Có thể treo tường
    100 x 100
KÍCH THƯỚC/KHỐI LƯỢNG
  • Kích thước tính cả chân đế (Rộng x Cao x Dày)
    816.5 x 568.1 x 238.0mm(Up)
    816.5 x 458.1 x 238.0 mm(Down)
    Kích thước không tính chân đế (Rộng x Cao x Dày)
    816.5 x 365.3 x 45.5 mm
  • Kích thước khi vận chuyển (Rộng x Cao x Dày)
    940.0 x 516.0 x 219.0 mm
    Khối lượng tính cả chân đế
    7.9kg
  • Khối lượng không tính chân đế
    6.0kg
    Khối lượng khi vận chuyển
    10.9kg
PHỤ KIỆN
  • HDMI™
Khách hàng đang nghĩ gì

Tìm kiếm trực tuyến

Không có dữ liệu

So sánh

0