THÊM VÀO DANH SÁCH YÊU THÍCH

Màn hình Full HD 21,45'' với AMD FreeSync™ - 22MP410-B
component-previousPrice-prefix
2.850.000

Các tính năng chính

Tham khảo giá tại các đại lý

Số lượng có hạn

Số lượng còn lại 0
  • Giá sản phẩm
    (22MP410-B)
    2.850.000
    Ưu đãi VIP
    (22MP410-B)
    Giá thành viên LG
Tổng cộng
2.850.000₫

component-OBScountrySelectDesc

Tham khảo giá tại các đại lý

Số lượng có hạn

Số lượng còn lại 0
  • Giá sản phẩm
    (22MP410-B)
    2.850.000
    Ưu đãi VIP
    (22MP410-B)
    Giá thành viên LG
Tổng cộng
2.850.000₫
Màn hình Full HD 21,45" với AMD FreeSync™ - 22MP410-B
2.850.000
Màn hình Full HD 21,45"

Màu sắc sống động và chính xác

Màn hình LG nêu bật những tính năng ưu việt của màn hình tinh thể lỏng. Màn hình 21,45 inch độ phân giải Full HD (1920X1080) mang lại hình ảnh chính xác và sắc nét nhờ độ chính xác màu vượt trội.
Màn hình Full HD 21,45": Màu sắc sống động và chính xác. Màn hình Full HD 21,45": Màu sắc sống động và chính xác.
*Hình ảnh được mô phỏng để có thể hiểu tính năng rõ hơn. Hình ảnh này có thể khác với sử dụng thực tế.
*Hình ảnh được mô phỏng để có thể hiểu tính năng rõ hơn. Hình ảnh này có thể khác với sử dụng thực tế.
*Số liệu được tính toán theo ước tính từ thử nghiệm nội bộ của LG với mẫu sản phẩm 24MP410. Số liệu có thể thay đổi tùy theo điều kiện sử dụng thực tế.
*Để tải xuống Điều khiển Trên màn hình mới nhất, vui lòng truy cập LG.COM.
*Hình ảnh sản phẩm và Điều khiển Trên màn hình trong video chỉ nhằm mục đích minh họa và có thể khác với sản phẩm thực và Điều khiển Trên màn hình thực tế.
Thiết kế thuận tiện

Nơi làm việc thoải mái

Khả năng điều chỉnh độ nghiêng thuận tiện cùng thiết kế liền khối cho phép bạn thiết lập môi trường làm việc tối ưu.
Thiết kế tiện dụng với Viền mỏng và tính năng nghiêng. Thiết kế tiện dụng với Viền mỏng và tính năng nghiêng.

Màn hình viền mỏng Viền mỏng

Màn hình có thể điều chỉnh độ nghiêng Nghiêng

*Hình ảnh được mô phỏng để có thể hiểu tính năng rõ hơn. Hình ảnh này có thể khác với sử dụng thực tế.
*So sánh Chế độ 'TẮT' (ảnh trái) và AMD FreeSync™
  • Chế độ thông thường Chế độ thông thường

    Thông thường

  • Chế độ Đồng bộ hóa hành động động Chế độ Đồng bộ hóa hành động động

    DAS

Đồng bộ hành động kép

Phản ứng nhanh hơn đối thủ của bạn

Giảm độ trễ đầu vào với Dynamic Action Sync giúp game thủ nắm bắt những khoảnh khắc quan trọng trong thời gian thực.
*Sản phẩm thông thường minh họa mẫu sản phẩm LG không được hỗ trợ tính năng Dynamic Action Sync (DAS).
*Hình ảnh được mô phỏng để có thể hiểu tính năng rõ hơn. Hình ảnh này có thể khác với sử dụng thực tế.
  • Chế độ thông thường Chế độ thông thường

    TẮT

  • Chế độ Kích hoạt cân bằng tối Chế độ Kích hoạt cân bằng tối

    BẬT

Cân bằng tối

Tấn công trước trong bóng tối

Black Stabilizer (Trình ổn định màu đen) giúp game thủ có thể tránh các tay súng bắn tỉa trốn ở những nơi tối nhất và nhanh chóng thoát khỏi tình huống khi ánh chớp bùng nổ.
*Hình ảnh được mô phỏng để có thể hiểu tính năng rõ hơn. Hình ảnh này có thể khác với sử dụng thực tế.
  • Chế độ thông thường Chế độ thông thường

    TẮT

  • chế độ kích hoạt hồng tâm ngắm chế độ kích hoạt hồng tâm ngắm

    BẬT

Crosshair

Ngắm bắn tốt hơn

Điểm ngắm cố định ở chính giữa để năng cao độ chính xác khi ngắm bắn.
*Hình ảnh được mô phỏng để có thể hiểu tính năng rõ hơn. Hình ảnh này có thể khác với sử dụng thực tế.
Thông tin
  • Tên sản phẩm
    Màn hình PC
    Năm
    Y21
MÀN HÌNH
  • Kích thước (Inch)
    21,45 Inch
    Kích thước (cm)
    54,5cm
  • Độ phân giải
    1920 x 1080
    Kiểu tấm nền
    VA
  • Tỷ lệ màn hình
    16:9
    Kích thước điểm ảnh
    0,2493x0,241 mm
  • Độ sáng (Tối thiểu)
    200 cd/m²
    Độ sáng (Điển hình)
    250 cd/m²
  • Gam màu (Tối thiểu)
    Không áp dụng
    Gam màu (Điển hình)
    NTSC 72% (CIE1931)
  • Độ sâu màu (Số màu)
    16,7M
    Tỷ lệ tương phản (Tối thiểu)
    1800:1
  • Tỷ lệ tương phản (Điển hình)
    3000:1
    Thời gian phản hồi
    5ms
  • Góc xem (CR≥10)
    178º(Phải/Trái), 178º(Lên/Xuống)
    Màn hình cong
    KHÔNG
TÍNH NĂNG
  • HDR 10
    KHÔNG
    VESA DisplayHDR™
    KHÔNG
  • Hiệu ứng HDR
    KHÔNG
    Công nghệ Nano IPS™
    KHÔNG
  • Gam màu rộng
    KHÔNG
    Hiệu chuẩn màu
    KHÔNG
  • Hiệu Chuẩn Phần Cứng
    KHÔNG
    Độ sáng tự động
    KHÔNG
  • Chống rung hình
    Chế độ đọc sách

  • Chế độ cho Người nhận biết màu sắc yếu
    Super Resolution+

  • Công nghệ Giảm mờ của chuyển động
    KHÔNG
    NVIDIA G-Sync™
    KHÔNG
  • AMD FreeSync™

    FreeSync (Bù trừ tốc độ khung hình thấp)
    KHÔNG
  • Trình ổn định màu đen

    Đồng bộ hóa hành động động

  • Điểm ngắm
    FPS Counter
    KHÔNG
  • Ép xung
    KHÔNG
    Phím do người dùng định nghĩa
    KHÔNG
  • Chuyển đầu vào tự động
    KHÔNG
    Sphere Lighting
    KHÔNG
  • PBP
    KHÔNG
    PIP
    KHÔNG
  • Tiết kiệm năng lượng thông minh

    Camera
    KHÔNG
  • Micro
    KHÔNG
ỨNG DỤNG PHẦN MỀM
  • True Color Pro
    KHÔNG
    Bộ điều khiển kép
    KHÔNG
  • Điều khiển trên màn hình (Trình quản lý màn hình LG)

    Trung tâm điều khiển LG UltraGear™
    KHÔNG
KẾT NỐI
  • D-Sub
    CÓ (1ea)
    D-Sub (Độ phân giải tối đa theo đơn vị Hz)
    1920 x 1080 tại 60Hz
  • DVI
    KHÔNG
    DVI (Độ phân giải tối đa theo đơn vị Hz)
    Không áp dụng
  • HDMI
    CÓ (1ea)
    HDMI (Độ phân giải tối đa theo đơn vị Hz)
    1920 x 1080 tại 75Hz
  • DisplayPort
    KHÔNG
    Phiên bản DP
    Không áp dụng
  • DP (Độ phân giải tối đa theo đơn vị Hz)
    Không áp dụng
    Mini DisplayPort
    KHÔNG
  • Phiên bản mDP
    Không áp dụng
    mDP (Độ phân giải tối đa theo đơn vị Hz)
    Không áp dụng
  • Thunderbolt
    KHÔNG
    Thunderbolt (Tương thích với USB-C)
    KHÔNG
  • Thunderbolt (Độ phân giải tối đa theo đơn vị Hz)
    Không áp dụng
    Thunderbolt (Truyền dữ liệu)
    KHÔNG
  • Thunderbolt (Cấp nguồn)
    Không áp dụng
    USB-C
    KHÔNG
  • USB-C (Độ phân giải tối đa theo đơn vị Hz)
    Không áp dụng
    USB-C (Chế độ thay thế DP)
    KHÔNG
  • USB-C (Truyền dữ liệu)
    KHÔNG
    USB-C (Cấp nguồn)
    Không áp dụng
  • Chuỗi nối tiếp
    KHÔNG
    Cổng USB chiều lên
    KHÔNG
  • Cổng USB chiều xuống
    KHÔNG
    Audio In
    KHÔNG
  • Mic In
    KHÔNG
    Headphone out
    KHÔNG
  • Line out
    KHÔNG
ÂM THANH
  • Loa
    KHÔNG
    Đầu ra loa (bộ phận)
    Không áp dụng
  • Kênh loa
    Không áp dụng
    Kết nối bluetooth
    KHÔNG
  • Maxx Audio
    KHÔNG
    Âm bass phong phú
    KHÔNG
NGUỒN
  • Loại
    Nguồn bên ngoài (Bộ chuyển đổi)
    Đầu vào AC
    100-240Vac, 50/60Hz
  • Công suất tiêu thụ (điển hình)
    19W
    Công suất tiêu thụ (tối đa)
    22W
  • Công suất tiêu thụ (Energy Star)
    Không áp dụng
    Công suất tiêu thụ (Chế độ ngủ)
    Dưới 0,3W
  • Công suất tiêu thụ (DC tắt)
    Dưới 0,3W
ĐẶC ĐIỂM CƠ HỌC
  • Điều chỉnh vị trí màn hình
    Nghiêng
    Có thể treo lên tường
    75 x 75 mm
KÍCH THƯỚC/TRỌNG LƯỢNG
  • Kích thước tính cả chân đế (Rộng x Cao x Dày)
    511,6 x 383,5 x 190
    Kích thước không tính chân đế (Rộng x Cao x Dày)
    511,6 x 295 x 40,2
  • Kích thước khi vận chuyển (Rộng x Cao x Dày)
    620 x 365 x 141
    Trọng lượng tính cả chân đế
    2,6
  • Trọng lượng không tính chân đế
    2,2
    Trọng lượng khi vận chuyển
    3,7
PHỤ KIỆN
  • D-Sub
    KHÔNG
    DVI-D
    KHÔNG
  • HDMI

    Cổng màn hình
    KHÔNG
  • mDP đến DP
    KHÔNG
    Thunderbolt
    KHÔNG
  • USB Type C
    KHÔNG
    USB Type C sang A Gender
    KHÔNG
  • USB A sang B
    KHÔNG
    Cáp USB3.0 chiều lên
    KHÔNG
  • Âm Thanh PC
    KHÔNG
    Điều khiển từ xa
    KHÔNG
  • Khác (Phụ kiện)
    Vít người dùng 2EA
Khách hàng đang nghĩ gì

Tìm kiếm trực tuyến

Không có dữ liệu

So sánh

0