THÊM VÀO DANH SÁCH YÊU THÍCH

Combo Laptop LG gram 17'', Windows 11 Home Plus và Màn hình máy tính LG UHD 4K 27'', 17Z90R.27UP
component-previousPrice-prefix
59.080.000

Các tính năng chính

Tham khảo giá tại các đại lý

Số lượng có hạn

Số lượng còn lại 0
  • Giá sản phẩm
    (17Z90R.27UP)
    59.080.000
    Ưu đãi VIP
    (17Z90R.27UP)
    Giá thành viên LG
Tổng cộng
59.080.000₫

component-OBScountrySelectDesc

Tham khảo giá tại các đại lý

Số lượng có hạn

Số lượng còn lại 0
  • Giá sản phẩm
    (17Z90R.27UP)
    59.080.000
    Ưu đãi VIP
    (17Z90R.27UP)
    Giá thành viên LG
Tổng cộng
59.080.000₫
Combo Laptop LG gram 17'', Windows 11 Home Plus và Màn hình máy tính LG UHD 4K 27'', 17Z90R.27UP
59.080.000
2 Sản phẩm trong gói combo
*Hình ảnh được mô phỏng để có thể hiểu tính năng rõ hơn. Hình ảnh này có thể khác với sử dụng thực tế.
  • Màu đen

  • Màu xám

  • Màu trắng

Ba máy tính xách tay LG gram được xếp theo đường chéo. Ba máy tính xách tay LG gram được xếp theo đường chéo.
*Hình ảnh được mô phỏng để có thể hiểu tính năng rõ hơn. Hình ảnh này có thể khác với sử dụng thực tế.
Màn hình LG UHD 4K Màn hình LG UHD 4K
  • Màn hình lớn cho cảm giác chân thực

    27" IPS UHD 4K (3840x2160)
    Thiết kế 3 cạnh viền siêu mỏng

  • Màu sắc sống động & HDR

    DCI-P3 95% (Thông thường)
    VESA DisplayHDR™ 400

  • Tính năng

    AMD FreeSync™
    Chân đế có thể điều chỉnh độ nghiêng

VESA DisplayHDR™ 400

HDR rõ ràng và tươi sáng

Màn hình này hỗ trợ VESA DisplayHDR™ 400 với độ sáng và độ tương phản rộng, tạo nên hình ảnh chân thực cho những game HDR, phim và ảnh mới nhất.
  • Nội dung SDR Nội dung SDR

    SDR

  • Nội dung HDR Nội dung HDR

    HDR

*Hình ảnh được mô phỏng để có thể hiểu tính năng rõ hơn. Hình ảnh này có thể khác với sử dụng thực tế.
Thông tin
  • Danh mục sản phẩm
    gram
    Năm
    Y23
  • Hệ điều hành
    Windows 11 Home Plus
MÀN HÌNH
  • Kích thước (Inch)
    17 Inch
    Kích thước (cm)
    43,18cm
  • Độ phân giải
    WQXGA 2560 x 1600
    Tỷ lệ
    16:10
  • Kiểu tấm nền
    IPS không cảm ứng
    Nhiều tấm nền
    LGD
  • Pol
    Chống lóa mắt
    Tốc độ làm mới
    60Hz
  • Độ sáng
    350nit
    Gam màu
    DCI-P3 99% (Thông thường, tối thiểu 95%)
  • Độ tương phản
    1200:1 (Thông thường) / 1500:1 (Thông thường)
Hệ thống
  • Bộ xử lý
    Bộ xử lý Intel®
    i7-1360P
Lưu trữ
  • Bộ nhớ
    16GB
    SSD
    1TB
  • Khe cắm MMC
    Micro SD
KẾT NỐI
  • Không dây
    Intel® Wireless-AX211 (802.11ax, 2x2, Hai băng tần, BT Combo)
    LAN
    10/100 có đầu chuyển RJ45 (Tùy chọn)
  • BT
    BT 5.1
    Webcam
    Webcam IR FHD IR có hai micrô (Nhận dạng khuôn mặt)
  • Âm thanh
    Âm thanh HD cùng với Dolby Atmos
    Loa
    Loa Stereo 2,0W x 2 (iGPU)
    Khuếch đại thông minh (Tối đa 5W)
Bảo mật
  • Bảo mật
    Bảo mật SSD, fTPM/HW TPM (Tùy chọn),
    Khóa Kensington mỏng
Thiết bị đầu vào
  • Bàn phím
    Bàn phím có đèn nền kích thước đầy đủ cùng với Bàn phím số
    Thiết bị trỏ
    Bàn di chuột chính xác với chức năng cuộn và cử chỉ
    (kích thước: 131,5 x 82,6mm)
Cổng đầu vào/đầu ra
  • HP-Out
    Bộ tai nghe 4Pole Headset, loại Hoa Kỳ
    USB Type A
    USB 3.2 Gen2x1 (x2)
  • USB Type C
    USB 4 Gen3x2 Type C (x2, có USB PD, Cổng hiển thị, Thunderbolt 4)
    HDMI
    Có 
  • DC-in
    Có 
PIN
  • Pin
    80 Wh Li-Ion (iGPU)
PHỤ KIỆN
  • Bộ đổi nguồn AC
    65W 2 cực cùng với Dây nguồn, Trắng
Tản nhiệt
  • Tản nhiệt
    Làm mát Mega 5.0 (TBD)
LED
  • LED
    Nguồn, DC-In, Caps Lock, webcam
KÍCH THƯỚC/TRỌNG LƯỢNG
  • Kích thước (mm)
    378,8 x 258,8 x 17,8mm (iGPU / dGPU)
    Kích thước (inch)
    14,91 x 10,19 x 0,70" (iGPU / dGPU)
  • trọng lượng (kg)
    1350g (iGPU)
    trọng lượng (lb)
    -
  • Kích thước vận chuyển (mm)
    499 x 307 x 60mm
    Kích thước vận chuyển (inch)
    19,7 x 12,1 x 2,4"
  • Trọng lượng vận chuyển (kg)
    2,5kg
    Trọng lượng vận chuyển (lb)
    -
Màu sắc
  • Màu sắc
    Đen
Phần mềm cài đặt sẵn
  • LG On Screen Display 3
    Microsoft 365 (Dùng thử 30 ngày)
  • Dolby Atmos
    Intel® Unision
  • Alexa cho PC (Hoa Kỳ, Vương quốc Anh, Canada, Nhật Bản)
    McAfee Live Safe (Dùng thử 30 ngày)
  • Intel® Connectivity Performance Suite
    LG Smart Assistant 2.0
    (Tính năng bổ sung: LG Cleaning Helper, LG Hotkey Extension)
  • LG PC Care (Chỉ Hàn Quốc)
    Sách hướng dẫn PC của LG
  • Cập nhật và khôi phục của LG
    LG Glance của Mirametrix®
  • PCmover Professional
    Hình nền mới
  • LG Lively Theme (Hình nền cùng với biểu tượng)
    LG Display Extension
  • LG Security Guard
    Đồng bộ trên thiết bị di động
MÀN HÌNH
  • Kích thước màn hình
    27 inch
    Kích thước (cm)
    68.4 cm
  • Độ phân giải
    UHD/4K & 5K
    Tấm nền / Công nghệ
    IPS
  • Tỷ lệ màn ảnh
    16:9
    Tần số quét
    60Hz
  • Kích thước điểm ảnh
    0.1554 x 0.1554
    Độ sáng (Tối thiểu)
    320 cd/m²
  • Độ sáng (Điển hình)
    400 cd/m²
    Gam màu (color gamut)
    DCI-P3 95% (CIE1976)
  • Độ sâu màu (Số màu)
    1.07B
    Kết nối (Đầu vào / đầu ra)
    HDMI, DisplayPort
  • Tính năng nổi trội
    HDR 10, VESA DisplayHDR™, Cân chỉnh màu sắc, Chăm sóc mắt, AMD FreeSync™, Gaming mode, Tiết kiệm điện thông minh, Dual Controller
    Tỷ lệ tương phản (Tối thiểu)
    1000:1
  • Tỷ lệ tương phản (Điển hình)
    1200:1
    Thời gian phản hồi
    5ms (GtG)
  • Góc xem (CR≥10)
    178º(R/L), 178º(U/D)
    Xử lý bề mặt
    Chống lóa
TÍNH NĂNG
  • HDR 10
    VESA DisplayHDR™
    DisplayHDR™ 400
  • Hiệu ứng HDR
    Gam màu rộng
  • Màu hiệu chỉnh
    Chống nháy
  • Chế độ đọc sách
    Màu sắc yếu
  • Super Resolution+
    AMD FreeSync™
  • Cân bằng tối
    Đồng bộ hành động kép
  • Tiết kiệm năng lượng thông minh
ỨNG DỤNG SW
  • Bộ điều khiển kép
    Điều khiển trên màn hình (Trình quản lý màn hình LG)
KẾT NỐI
  • HDMI™
    Có (2ea)
    HDMI (Độ phân giải Tối đa tại Hz)
    3840 x 2160 at 60Hz
  • DisplayPort
    Có (1ea)
    Phiên bản DP
    1.4
  • DP (Độ phân giải Tối đa tại Hz)
    3840 x 2160 at 60Hz
    Tai nghe ra
NGUỒN
  • Loại
    External Power (Adapter)
    Ngõ vào AC
    100-240Vac, 50/60Hz
  • Mức tiêu thụ điện (Điển hình)
    40W
    Mức tiêu thụ điện (Tối đa)
    44W
  • Công suất tiêu thụ (Energy Star)
    24W
    Mức tiêu thụ điện (Chế độ ngủ)
    "Less than 0.5W (HDMI/DP input condition)
  • Mức tiêu thụ điện (DC tắt)
    Less than 0.3W
ĐẶC ĐIỂM CƠ HỌC
  • Điều chỉnh vị trí màn hình
    Tilt
    Có thể treo tường
    100 x 100 mm
KÍCH THƯỚC/KHỐI LƯỢNG
  • Kích thước tính cả chân đế (Rộng x Cao x Dày)
    613.5 x 454.8 x 211.5 mm
    Kích thước không tính chân đế (Rộng x Cao x Dày)
    613.5 x 363.5 x 45.4 mm
  • Kích thước khi vận chuyển (Rộng x Cao x Dày)
    712 x 436 x 154 mm
    Khối lượng tính cả chân đế
    4.3 kg
  • Khối lượng không tính chân đế
    3.8 kg
    Khối lượng khi vận chuyển
    6.4 kg
PHỤ KIỆN
  • HDMI™
    Display Port

Tìm kiếm trực tuyến

Không có dữ liệu

So sánh

0