THÊM VÀO DANH SÁCH YÊU THÍCH

Laptop LG gram 14'' Windows 11 Home Plus và Màn hình máy tính LG 27'' Full HD, 14AH75.27MP5
component-previousPrice-prefix
42.780.000

Các tính năng chính

Tham khảo giá tại các đại lý

Số lượng có hạn

Số lượng còn lại 0
  • Giá sản phẩm
    (14AH75.27MP5)
    42.780.000
    Ưu đãi VIP
    (14AH75.27MP5)
    Giá thành viên LG
Tổng cộng
42.780.000₫

component-OBScountrySelectDesc

Tham khảo giá tại các đại lý

Số lượng có hạn

Số lượng còn lại 0
  • Giá sản phẩm
    (14AH75.27MP5)
    42.780.000
    Ưu đãi VIP
    (14AH75.27MP5)
    Giá thành viên LG
Tổng cộng
42.780.000₫
Laptop LG gram 14'' Windows 11 Home Plus và Màn hình máy tính LG 27'' Full HD, 14AH75.27MP5
42.780.000
*Hình ảnh được mô phỏng để có thể hiểu tính năng rõ hơn. Hình ảnh này có thể khác với sử dụng thực tế.
  • Màu đen

  • Màu xám

  • Màu trắng

Ba máy tính xách tay LG gram được xếp theo đường chéo. Ba máy tính xách tay LG gram được xếp theo đường chéo.
*Hình ảnh được mô phỏng để có thể hiểu tính năng rõ hơn. Hình ảnh này có thể khác với sử dụng thực tế.
Màn hình IPS Full HD

Màu sắc chân thực ở góc rộng

Màn hình LG với công nghệ IPS làm nổi bật hiệu suất của màn hình tinh thể lỏng. Rút ngắn thời gian phản hồi, cải thiện khả năng tái tạo màu sắc và người dùng có thể xem ở các góc rộng.
Màu sắc rõ hơn và đảm bảo tính chân thực khi hiển thị ở góc rộng lên tới 178 độ trên màn hình IPS Full HD Màu sắc rõ hơn và đảm bảo tính chân thực khi hiển thị ở góc rộng lên tới 178 độ trên màn hình IPS Full HD
*Hình ảnh ở trên bên trái minh họa chế độ thông thường không hỗ trợ tính năng Live Color Low Blue Light.
*Hình ảnh được mô phỏng để có thể hiểu tính năng rõ hơn. Hình ảnh này có thể khác với sử dụng thực tế.
Thông tin
  • Danh mục sản phẩm
    gram
    Năm
    Y23
  • Hệ điều hành
    Windows 11 Home Plus
MÀN HÌNH
  • Kích thước (Inch)
    14 Inch
    Kích thước (cm)
    35,5cm
  • Độ phân giải
    WUXGA (1920 x 1200)
    Tỷ lệ
    16:10
  • Kiểu tấm nền
    IPS không cảm ứng
    Nhiều tấm nền
    LGD
  • Pol
    Chống lóa mắt
    Tốc độ làm mới
    60Hz
  • Độ sáng
    350 nit
    Gam màu
    DCI-P3 99% (Thông thường, tối thiểu 95%)
  • Độ tương phản
    1200:1 (Thông thường)
Hệ thống
  • Bộ xử lý
    Bộ xử lý Intel® Core™ Thế hệ 13
    i7-1360P
    Đồ họa
    Intel Iris Xe Graphics (i7,i5)
Lưu trữ
  • Bộ nhớ
    16GB
    SSD
    512GB
  • Khe cắm MMC
    Micro SD
KẾT NỐI
  • Không dây
    Intel® Wireless-AX211 (802.11ax, 2x2, Hai băng tần, BT Combo)
    LAN
    10/100 có đầu chuyển RJ45 (Tùy chọn)
  • BT
    BT 5.1
    Webcam
    Webcam IR FHD IR có hai micrô (Nhận dạng khuôn mặt)
  • Âm thanh
    Âm thanh HD cùng với Dolby Atmos
    Loa
    Loa Stereo 1,5W x 2
Bảo mật
  • Bảo mật
    Bảo mật SSD, fTPM/HW TPM (Tùy chọn),
    Khóa Kensington mỏng
Thiết bị đầu vào
  • Bàn phím
    Bàn phím có đèn nền
    Thiết bị trỏ
    Bàn di chuột chính xác với chức năng cuộn và cử chỉ
    (kích thước: 111,6 x 69,6mm)
Cổng đầu vào/đầu ra
  • HP-Out
    Bộ tai nghe 4Pole Headset, loại Hoa Kỳ
    USB Type A
    USB 3.2 Gen2x1 (x2)
  • USB Type C
    USB 4 Gen3x2 Type C (x2, có USB PD, Cổng hiển thị, Thunderbolt 4)
    HDMI
    Có 
  • DC-in
    Có 
PIN
  • Pin
    72 Wh Li-Ion
    MobileMark 2018: TBD
    Phát lại video: TBD
    JEITA 2.0: TBD
PHỤ KIỆN
  • Bộ đổi nguồn AC
    65W 2 cực cùng với Dây nguồn, Trắng
    Phụ kiện
    Bộ điều hợp USB-C sang RJ45 (tùy chọn B2B)
Tản nhiệt
  • Tản nhiệt
    Làm mát Mega 4.0 (TBD)
LED
  • LED
    Nguồn, DC-In, Caps Lock, webcam
KÍCH THƯỚC/TRỌNG LƯỢNG
  • Kích thước (mm)
    312 x 213,9 x 16,8 mm
    Kích thước (inch)
    12,28 x 8,42 x 0,66"
  • trọng lượng (kg)
    999g
    trọng lượng (lb)
    2,2lbs
  • Kích thước vận chuyển (mm)
    432 x 262 x 60mm
    Kích thước vận chuyển (inch)
    17,1 x 10,4 x 2,4"
  • Trọng lượng vận chuyển (kg)
    1.9kg
    Trọng lượng vận chuyển (lb)
    4.2 lbs
Màu sắc
  • Màu sắc
    Đen
Phần mềm cài đặt sẵn
  • LG On Screen Display 3
    Microsoft 365 (Dùng thử 30 ngày)
  • Dolby Atmos
    Intel® Unision
  • Alexa cho PC (Hoa Kỳ, Vương quốc Anh, Canada, Nhật Bản)
    McAfee Live Safe (Dùng thử 30 ngày)
  • Intel® Connectivity Performance Suite
    LG Smart Assistant 2.0
    (Tính năng bổ sung: LG Cleaning Helper, LG Hotkey Extension)
  • LG PC Care (Chỉ Hàn Quốc)
    Sách hướng dẫn PC của LG
  • Cập nhật và khôi phục của LG
    LG Glance của Mirametrix®
  • PCmover Professional
    Hình nền mới
  • LG Lively Theme (Hình nền cùng với biểu tượng)
    LG Display Extension
  • LG Security Guard
    Đồng bộ trên thiết bị di động
MÀN HÌNH
  • Kích thước màn hình
    27 inch
    Kích thước (cm)
    68.6 cm
  • Độ phân giải
    FHD
    Tấm nền / Công nghệ
    IPS
  • Tỷ lệ màn ảnh
    16:9
    Kích thước điểm ảnh
    0.3114 x 0.3114 mm
  • Tần số quét
    75Hz
    Độ sáng (Tối thiểu)
    200 cd/m²
  • Độ sáng (Điển hình)
    250 cd/m²
    Gam màu (color gamut)
    NTSC 72% (CIE1931)
  • Độ sâu màu (Số màu)
    16.7M
    Kết nối (Đầu vào / đầu ra)
    HDMI
  • Tính năng nổi trội
    Chăm sóc mắt, AMD FreeSync™, Gaming mode, Tiết kiệm điện thông minh
    Tỷ lệ tương phản (Tối thiểu)
    600:1
  • Tỷ lệ tương phản (Điển hình)
    1000:1
    Thời gian phản hồi
    5ms (GtG)
  • Góc xem (CR≥10)
    178º(R/L), 178º(U/D)
    Xử lý bề mặt
    Chống lóa
TÍNH NĂNG
  • Chống nháy
    Chế độ đọc sách
  • Màu sắc yếu
    Super Resolution+
  • AMD FreeSync™
    Cân bằng tối
  • Đồng bộ hành động kép
    Crosshair
  • Tiết kiệm năng lượng thông minh
    Khác (TÍNH NĂNG)
    Màu sống ánh sáng xanh dương thấp
ỨNG DỤNG SW
  • Điều khiển trên màn hình (Trình quản lý màn hình LG)
KẾT NỐI
  • HDMI™
    Có (2ea)
    HDMI (Độ phân giải Tối đa tại Hz)
    1920 x 1080 at 75Hz
  • Tai nghe ra
NGUỒN
  • Loại
    Hộp nguồn ngoài (Bộ sạc)
    Ngõ vào AC
    100-240Vac, 50/60Hz
  • Mức tiêu thụ điện (Điển hình)
    25.5W
    Mức tiêu thụ điện (Tối đa)
    28.0W
  • Công suất tiêu thụ (Energy Star)
    20.3W
    Mức tiêu thụ điện (Chế độ ngủ)
    Dưới 0,5W
  • Mức tiêu thụ điện (DC tắt)
    Dưới 0,3W
ĐẶC ĐIỂM CƠ HỌC
  • Điều chỉnh vị trí màn hình
    Nghiêng
    Có thể treo tường
    75 x 75 mm
KÍCH THƯỚC/KHỐI LƯỢNG
  • Kích thước tính cả chân đế (Rộng x Cao x Dày)
    611.1 x 455.1 x 214.9 mm
    Kích thước không tính chân đế (Rộng x Cao x Dày)
    611.1 x 362.6 x 39.5 mm
  • Kích thước khi vận chuyển (Rộng x Cao x Dày)
    692 x 149 x 432 mm
    Khối lượng tính cả chân đế
    4.4 kg
  • Khối lượng không tính chân đế
    4.3 kg
    Khối lượng khi vận chuyển
    5.8 kg

Tìm kiếm trực tuyến

Không có dữ liệu

So sánh

0